Hiểu đúng về ghế an toàn cho trẻ em trên ô tô | Hà Nội tin mỗi chiều
Quy định về việc ô tô chở trẻ em bắt buộc trang bị thiết bị an toàn phù hợp (bắt đầu có hiệu lực từ 1/1/2026) đang tạo ra nhiều tranh luận. Nhiều ý kiến cho rằng, quy định mới gây khó khăn và tốn kém cho người dân.
Những ngày gần đây, quy định về việc ô tô chở trẻ bắt buộc trang bị thiết bị an toàn phù hợp (bắt đầu có hiệu lực từ 1/1/2026) đang tạo ra nhiều tranh luận. Có người ủng hộ vì cho rằng điều này cần thiết; cũng có người phản đối vì cảm thấy bị làm khó, bị tốn kém và cho rằng “trước giờ trẻ vẫn ngồi ô tô bình thường, có sao đâu”. Để nhìn vấn đề một cách công bằng, chúng ta cần tách cảm giác quen thuộc khỏi thực tế an toàn.
Trước hết, trẻ em không thể dùng chung cơ chế bảo vệ với người lớn. Khung xương mềm, tỷ lệ phần đầu lớn, cơ kháng lực yếu, dây an toàn người lớn nằm sai điểm tì… tất cả tạo nên rủi ro chấn thương nghiêm trọng dù va chạm xảy ra ở vận tốc nhỏ. Khi đó, việc ôm trẻ trên tay hoặc để trẻ ngồi cùng ghế trước chỉ tạo cảm giác yên tâm cho người lớn, nhưng về mặt vật lý, không ai đủ sức giữ một đứa trẻ trong cú phanh gấp.
Và đây là điều không chỉ có ở Việt Nam. Nhật Bản từng trải qua tranh cãi gần giống chúng ta. Năm 2000, khi họ bắt buộc ghế trẻ em với tất cả xe chở trẻ dưới 6 tuổi, dư luận phản ứng rất mạnh: “làm phiền”, “không cần thiết”, “trước giờ vẫn ổn”. Nhưng 5 năm sau, khi thống kê cho thấy tỷ lệ tử vong và chấn thương nặng của trẻ trong tai nạn ô tô giảm gần 60%, tranh cãi tự biến mất. Không phải vì luật nghiêm hơn, mà vì người dân nhìn thấy hiệu quả thật. Hay tại Mỹ, luật chỉ cho phép chuyển sang dây an toàn người lớn khi trẻ cao tối thiểu khoảng 1m45 - cao hơn nhiều so với suy nghĩ phổ biến rằng “trẻ biết ngồi thẳng là ổn”. Quy định đó không phải cảm tính, mà dựa trên dữ liệu hàng trăm nghìn vụ tai nạn và hàng chục năm nghiên cứu y sinh học. Tức là, những quốc gia đi trước đã trải qua chính xác vòng lặp mà chúng ta đang bước vào: tranh luận - hoài nghi - áp dụng - rồi chuẩn hoá.
Ở Việt Nam, mối lo lớn nhất đó là chi phí. Và đó là lo ngại có thật. Một ghế CRS hoặc ECRS không rẻ, đặc biệt với những gia đình đang xoay xở tài chính. Nhưng điều quan trọng là nhìn đúng bản chất của chi phí này: đây không phải là chi phí để “tuân thủ luật”, mà là chi phí để giảm rủi ro.
Ở Australia, nghiên cứu về tổn thương cột sống và vùng bụng ở trẻ trong tai nạn ô tô cho thấy, chi phí điều trị dài hạn có thể cao gấp hàng chục lần chi phí của chiếc ghế đúng chuẩn mà lẽ ra trẻ có thể dùng ngay từ đầu. Và quan trọng hơn: có tổn thương không thể quy đổi bằng chi phí nào cả.
Một điểm nữa cũng hay bị hiểu sai: quy định về ghế dành riêng cho trẻ em trên xe ô tô làm gián đoạn nhu cầu đi lại và làm “tiền đứng yên”. Các quốc gia đã áp dụng quy định tương tự hơn 20 năm đều không chứng kiến sự suy giảm tiêu dùng hay du lịch vì ghế trẻ em. Gia đình vẫn di chuyển, sinh hoạt, làm việc… chỉ là trẻ em được bảo vệ đúng cách trên hành trình đó.
Điều đáng nói ở quy định mới lần này mà chúng ta chuẩn bị thực hiện là cách tiếp cận. Quy định này không đánh thuế vào con trẻ, không đánh thuế vào nhà hay phương tiện, không đặt thêm chi phí định kỳ lên vai gia đình; nó chỉ yêu cầu một nguyên tắc: khi chở trẻ nhỏ, phải bảo vệ trẻ bằng thiết bị phù hợp. Đây là chính sách đánh vào hành vi, không đánh vào tài sản và vì thế nó công bằng.
Tất nhiên sẽ có thời gian thích nghi khi người mua phải tìm ghế phù hợp, người bán phải hướng dẫn lắp đặt, truyền thông phải kịp thời hỗ trợ. Câu hỏi cốt lõi không phải là việc có bất tiện hay không, mà là xã hội có chấp nhận tiêu chuẩn an toàn đã chứng minh hiệu quả hay không. Nếu một biện pháp bảo vệ đã tạo ra kết quả rõ ràng ở những quốc gia có giao thông phát triển, thì không có nhiều lý do hợp lý để từ chối chỉ vì chúng ta quen cách làm cũ.
Điểm quan trọng nhất của quy định này không phải là buộc gia đình phải mua thêm một thiết bị, mà là buộc xã hội phải nhìn nhận một sự thật: trẻ em không thể tự bảo vệ mình trong môi trường giao thông hiện đại mà người lớn phải làm điều đó thay các em. Chúng ta có thể tranh luận về chi phí, về sự thuận tiện hay tốc độ triển khai, nhưng không ai có thể tranh luận về tính dễ tổn thương của trẻ. Và khi rủi ro có thể giảm bằng một biện pháp đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia, thì chậm thay đổi không phải là thận trọng mà là chấp nhận rủi ro.
Nếu một quy định khiến sự an toàn của trẻ trở thành mặc định, thay vì phụ thuộc vào cảm giác hay thói quen, thì đó không phải là sự siết chặt quyền cá nhân mà đó là bước tiến về chất lượng của xã hội.














