'Nước Mỹ đơn độc' trong chiến lược an ninh mới?

Nhiều chuyên gia đã tóm lược tinh thần của tài liệu Chiến lược An ninh Quốc gia mới của Mỹ chỉ bằng cụm từ: “Nước Mỹ đơn độc”, phản ánh cách Washington nhìn nhận thế giới trong bối cảnh ngày càng hoài nghi về các liên minh truyền thống.

Chiến lược An ninh Quốc gia mới của Mỹ công bố tuần qua đã gây ra một “cơn địa chấn ngoại giao” trên trường quốc tế. Nếu như các phiên bản trước đây tập trung vào đối thủ chiến lược như Nga, Trung Quốc, thì văn kiện lần này lại đặt trọng tâm chỉ trích các đồng minh thân cận của Mỹ, đặc biệt là châu Âu và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Nhiều chuyên gia đã tóm lược tinh thần của tài liệu chỉ bằng cụm từ: “Nước Mỹ đơn độc”, phản ánh cách Washington nhìn nhận thế giới trong bối cảnh ngày càng hoài nghi về các liên minh truyền thống.

Cú sốc đối với quan hệ xuyên Đại Tây Dương

Tài liệu dài 33 trang mô tả các quốc gia châu Âu là những cường quốc đang suy yếu, “đi chệch quỹ đạo” và thậm chí đối mặt nguy cơ “xóa sổ nền văn minh”. Văn kiện cho rằng, việc chuyển giao quá nhiều quyền lực cho Liên minh châu Âu (EU) khiến “lục địa già” trở nên thiếu thống nhất, từ đó “không còn đủ sức mạnh đảm nhiệm vai trò đồng minh đáng tin cậy” của Mỹ. Nhận định này ngay lập tức gây chấn động khắp châu Âu, khiến nhiều lãnh đạo và học giả cảnh báo về sự rạn nứt nghiêm trọng trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương - liên minh vốn được xây dựng sau Thế chiến thứ hai để bảo đảm an ninh và trật tự ở châu Âu. Chuyên gia Katja Bego của Viện nghiên cứu Chatham House cho rằng, văn kiện này có thể đặt dấu chấm hết cho mô hình quan hệ truyền thống giữa Mỹ và châu Âu”, trong khi nhà sử học Timothy Garton Ash gọi đây là “lời cảnh tỉnh lớn nhất từ trước đến nay” đối với châu lục này.

Sự thay đổi quan điểm của Mỹ không xuất hiện đột ngột. Kể từ khi quay trở lại Nhà Trắng đầu năm nay, Tổng thống Donald Trump nhiều lần thúc ép các đồng minh tăng chi tiêu quốc phòng, chia sẻ gánh nặng an ninh và điều chỉnh theo ưu tiên chiến lược của Washington. Dù các nước châu Âu cố gắng giữ quan hệ ổn định, việc nhiều quan chức Mỹ công khai chỉ trích EU và mô hình dân chủ tự do khiến khác biệt giữa hai bên ngày càng sâu sắc. Bằng chứng là một số nội dung trong Chiến lược An ninh Quốc gia mới phản ánh lại những quan điểm mà Phó Tổng thống JD Vance từng nêu tại Hội nghị An ninh Munich hồi tháng 2, trong đó chỉ trích mạnh mẽ chính sách nhập cư, mô hình quản trị và bản sắc chính trị của châu Âu.

"Mối đe dọa với châu Âu mà tôi lo ngại nhất không phải Nga, Trung Quốc hay bất cứ yếu tố bên ngoài nào khác. Điều tôi lo ngại là nguy cơ từ bên trong, là sự thoái lui của châu Âu trong một số giá trị cơ bản nhất".
Phó Tổng thống Mỹ JD Vance.

Một nội dung gây chú ý là sự tương phản giữa cách Mỹ nhìn nhận châu Âu và cách tiếp cận Nga. Suốt nhiều thập kỷ, Nga luôn được coi là đối thủ chiến lược của Mỹ, nhưng trong văn kiện lần này, Moscow không được đề cập như một mối đe dọa trực tiếp. Ngược lại, phần viết về châu Âu lại xoáy sâu vào các bất đồng quanh vấn đề Ukraine và cho rằng EU đang theo đuổi “những kỳ vọng phi thực tế”. Văn kiện thậm chí mô tả Mỹ như “trọng tài” giữa châu Âu và Nga, thay vì là đồng minh ủng hộ châu Âu kiềm chế Moscow - vai trò Washington đã duy trì từ sau Thế chiến thứ hai. Giáo sư Phillips O’Brien nhận xét, văn kiện “nghiêng về lập trường của Nga”, khi kêu gọi châu Âu nối lại hợp tác với Moscow và xem Mỹ là bên trung gian.

Giới quan sát đánh giá, đây không phải dấu hiệu của việc Mỹ thu mình, mà ngược lại cho thấy Washington muốn chủ động tái định hình châu Âu theo lợi ích của mình. Đặc biệt, ba trang viết về châu Âu mở đầu bằng tiêu đề “Thúc đẩy sự vĩ đại của châu Âu”, với mục tiêu giúp lục địa này “lấy lại bản sắc văn minh” và từ bỏ các mô hình được đánh giá là “quá thiên về quy định”. Đây có thể là thông điệp cho thấy Mỹ muốn can dự sâu hơn vào định hướng chính trị châu Âu trong tương lai. Bà Nathalie Tocci, Giám đốc Viện Quan hệ Quốc tế của Italy nhận định, văn kiện đang phác họa một thế giới mới mà quyền lực xoay quanh ba trục Mỹ - Trung Quốc - Nga. Trong tầm nhìn đó, châu Âu không còn là một trung tâm quyền lực độc lập mà trở thành đấu trường cạnh tranh ảnh hưởng giữa Washington và Moscow.

Một trong những nội dung gây sốc nhất là lập trường về NATO. Chiến lược kêu gọi “chấm dứt nhận thức rằng NATO là liên minh có thể mở rộng không ngừng”, đồng thời đặt hạn chót đến năm 2027 để châu Âu gánh vác phần lớn năng lực phòng thủ thông thường của liên minh quân sự này, từ tình báo đến tên lửa. Tài liệu nhấn mạnh, “những ngày Mỹ chống đỡ toàn bộ trật tự thế giới đã qua” và yêu cầu các đối tác “giàu có” chịu trách nhiệm chính cho khu vực của mình. Quan điểm này được cho là gắn liền với cam kết tại Hội nghị thượng đỉnh NATO tại The Hague (Hà Lan) hồi tháng 6, trong đó các nước thành viên nhất trí mục tiêu tăng chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP, theo đề xuất của chính quyền Tổng thống Mỹ Trump.

Tổng thống Mỹ Donald Trump nhấn mạnh: "Tôi đã nói rất rõ từ nhiều năm trước, nếu các nước thành viên NATO không đóng góp đầy đủ, Mỹ sẽ không bảo vệ họ. Tôi nói điều đó cách đây 7 năm và nhờ vậy các nước mới chi thêm hàng trăm tỷ USD. Tôi xin nhắc lại, nếu họ không trả chi phí thì đừng mong Mỹ đứng ra bảo vệ".

Tuy nhiên, theo ước tính chi tiêu quốc phòng năm 2024 của NATO, mục tiêu 5% GDP gần như không khả thi với tất cả 32 quốc gia thành viên, khi nhiều nước vẫn còn chật vật đáp ứng mức 2% đã được thỏa thuận từ năm 2014. Do đó, chiến lược an ninh mới của Mỹ dường như là lời thúc ép mạnh mẽ hơn, có thể kéo theo nguy cơ Mỹ rút bớt lực lượng khỏi châu Âu nếu các đồng minh không có tiến triển.

Trước những tín hiệu chính sách mới, phản ứng tại châu Âu tương đối thận trọng. Đại diện cấp cao phụ trách đối ngoại và an ninh của Liên minh châu Âu (EU) Kaja Kallas cho rằng, dù văn kiện mới của Mỹ có chứa đựng nhiều nội dung chỉ trích các thể chế châu Âu, Washington vẫn là đối tác an ninh then chốt của EU.

"Mỹ là đồng minh quan trọng nhất của châu Âu, còn châu Âu cũng là đối tác lớn nhất của Mỹ. Việc hai bên tiếp tục gắn bó và hợp tác là lợi ích chung. Dù không phải lúc nào hai bên cũng đồng thuận trong mọi vấn đề, những nguyên tắc nền tảng vẫn không thay đổi. Chúng ta là đồng minh lớn nhất của nhau và cần giữ vững sự đoàn kết".
Bà Kaja Kallas - Đại diện cấp cao phụ trách an ninh và đối ngoại của EU.

Thủ tướng Italy Giorgia Meloni cho rằng, nhiều nội dung trong văn kiện lần này vốn đã được thảo luận từ lâu giữa Washington và Brussels. Việc Mỹ kêu gọi châu Âu chia sẻ trách nhiệm quốc phòng không phải dấu hiệu rạn nứt, mà là “một quá trình lịch sử tất yếu” trong bối cảnh môi trường an ninh toàn cầu thay đổi. Bà Meloni nhấn mạnh, EU cần xây dựng năng lực phòng thủ của riêng mình, vừa để giảm gánh nặng cho Mỹ, vừa để có vị thế độc lập hơn trong các quyết sách chiến lược.

Hồi sinh học thuyết Monroe?

Song song với những điều chỉnh gây tranh cãi trong quan hệ với châu Âu, Chiến lược An ninh Quốc gia mới của Mỹ tiếp tục làm dấy lên tranh luận khi khẳng định Washington sẽ tái thiết lập vị thế thống trị ở Tây bán cầu. Một loạt nội dung trong văn kiện cho thấy, Nhà Trắng coi việc “hồi sinh Học thuyết Monroe” - nguyên tắc địa chính trị từng định hình chính sách đối ngoại của Mỹ suốt thế kỷ XIX và XX là kim chỉ nam để điều hướng ưu tiên chiến lược trong giai đoạn mới. Sự thay đổi này phản ánh tham vọng của Tổng thống Donald Trump nhằm tái định hình trật tự thế giới theo tinh thần “Nước Mỹ trên hết”, đồng thời đưa Tây bán cầu trở lại vị trí trung tâm trong hoạch định an ninh quốc gia.

Tài liệu mô tả chính sách đối ngoại của chính quyền Trump là “chủ nghĩa hiện thực linh hoạt”, nghĩa là cứng rắn nhưng không nhất thiết phải diều hâu, có nguyên tắc nhưng không bị ràng buộc bởi lý tưởng và trên hết, đặt lợi ích của Mỹ làm chuẩn mực cho mọi quyết định. Washington cho rằng đã đến lúc điều chỉnh lại trật tự thế giới hậu Thế chiến thứ hai - trật tự mà Mỹ vừa xây dựng, vừa gánh vác, để phù hợp hơn với phương châm “Nước Mỹ trên hết” của Tổng thống Trump. Trong cách nhìn này, việc Mỹ duy trì vị thế thống trị ở Tây Bán cầu không chỉ là lựa chọn chiến lược, mà còn là điều kiện bảo đảm an ninh nội địa.

Theo đó, chiến lược mới kêu gọi khôi phục tinh thần Học thuyết Monroe, vốn được cố Tổng thống James Monroe đưa ra năm 1823 nhằm ngăn chặn sự can thiệp của châu Âu vào Tây Bán cầu. Tài liệu nhấn mạnh Mỹ sẽ “không cho phép các cường quốc ngoài khu vực triển khai lực lượng, thiết lập năng lực đe dọa hoặc kiểm soát những tài sản có ý nghĩa chiến lược tại Tây Bán cầu. Washington gọi định hướng này là “Hệ luận Trump" của Học thuyết Monroe.

Để thực thi mục tiêu này, chiến lược đề xuất huy động các đối tác trong khu vực, bao gồm cả những nước chia sẻ lập trường với Mỹ và những nước có quan điểm khác nhưng cùng lợi ích, nhằm kiểm soát di cư, ngăn chặn dòng chảy ma túy và tăng cường ổn định, an ninh trên bộ và trên biển. Văn kiện cũng kêu gọi điều chỉnh sự hiện diện quân sự toàn cầu của Mỹ, chuyển bớt nguồn lực ở những khu vực không còn giữ vai trò trọng yếu, để tập trung vào Tây Bán cầu trước “những mối đe dọa cấp bách”.

Trên thực tế, kể từ khi nhậm chức hồi tháng 1, Tổng thống Trump nhiều lần “bóng gió” về việc mở rộng ảnh hưởng trong khu vực, với các phát biểu gây tranh cãi về việc giành quyền kiểm soát kênh đào Panama hay sáp nhập Greenland.

Thời gian gần đây, Mỹ đã triển khai lực lượng quân sự lớn nhất tại Mỹ Latinh trong nhiều thập kỷ, trong bối cảnh Tổng thống Trump tuyên bố tiến hành cuộc chiến chống các băng đảng ma túy ở vùng biển Caribe. Từ đầu tháng 9, lực lượng Mỹ đã thực hiện hơn 20 cuộc tấn công nhằm vào các tàu nghi chở ma túy, khiến hơn 87 người thiệt mạng.

Bộ trưởng Bộ Chiến tranh Mỹ Pete Hegseth cho biết: "Thế giới đang chứng kiến quyết tâm của Mỹ trong việc chặn đứng dòng ma túy chết người tràn vào đất nước. Bất kỳ ai làm việc cho một tổ chức khủng bố bị liệt vào danh sách đen và đưa ma túy vào Mỹ bằng tàu thuyền, chúng tôi sẽ lần ra dấu vết và đánh chìm con tàu đó. Thời kỳ các băng nhóm khủng bố ma túy tự do hoạt động trong khu vực đã qua. Chúng là Al-Qaeda của Tây Bán cầu và nước Mỹ sẽ truy lùng chúng với sự bài bản và chính xác như từng áp dụng khi truy quét Al-Qaeda".

Ngoài biện pháp quân sự, chiến lược còn nhấn mạnh việc sử dụng thuế quan và các “thỏa thuận thương mại có đi có lại” như công cụ nhằm củng cố kinh tế và các ngành công nghiệp của Mỹ trong khu vực.

Theo chuyên gia Alexander Gray thuộc Hội đồng Đại Tây Dương cho rằng, “Hệ luận Trump” của Học thuyết Monroe phản ánh rõ trọng tâm địa chiến lược của Mỹ trong thế kỷ XXI, đảm bảo quyền tiếp cận các địa điểm then chốt như kênh đào Panama, Greenland và vùng Caribe, đồng thời thúc đẩy tăng nguồn lực cho tình báo, quân sự, thực thi pháp luật và quản lý kinh tế tại Tây bán cầu.

Ở góc nhìn rộng hơn, nhà nghiên cứu Will Freeman thuộc Hội đồng Quan hệ Đối ngoại Mỹ cho rằng, việc đặt Tây bán cầu lên vị trí ưu tiên số một là điều chỉnh hợp lý sau nhiều năm Mỹ phân tán nguồn lực tại các khu vực xa xôi. Tây Bán cầu giàu tài nguyên thiên nhiên và có vị thế thuận lợi để giúp Washington củng cố các chuỗi cung ứng quan trọng, trong khi Trung Quốc đang mở rộng ảnh hưởng tại “sân nhà của Mỹ” qua thương mại và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số.

Thực dụng trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc

Sau khu vực Tây bán cầu, Chiến lược An ninh Quốc gia mới của chính quyền Tổng thống Donald Trump tiếp tục đặt Trung Quốc là một yếu tố trọng tâm, phản ánh các ưu tiên an ninh, kinh tế và ngoại giao lâu dài của Mỹ. Tuy nhiên, so với các chiến lược trước đây, đặc biệt là văn kiện công bố dưới thời người tiền nhiệm Joe Biden, chiến lược mới không nhấn mạnh đối đầu trực tiếp, mà tập trung vào các biện pháp thận trọng, cân bằng và có tính định hướng dài hạn. Đây là điểm mới đáng chú ý, thể hiện cách tiếp cận linh hoạt và thực dụng hơn trong chính sách Mỹ - Trung Quốc.

Trong các nhiệm kỳ trước, Washington thường coi cạnh tranh với Bắc Kinh là thách thức hàng đầu, thậm chí sử dụng ngôn từ mạnh mẽ về đối đầu. Văn kiện mới, dù vẫn đặt quan hệ với Trung Quốc làm trọng tâm, nhưng không được đặt lên vị trí “thách thức duy nhất”. Thay vào đó, văn kiện nhấn mạnh việc tái cân bằng thương mại và duy trì quan hệ kinh tế minh bạch, công bằng, đồng thời khuyến khích hợp tác với các đồng minh để tạo ra đối trọng kinh tế và chiến lược, trong đó Ấn Độ được coi là đối tác quan trọng trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Về mặt quân sự, chiến lược nhấn mạnh việc duy trì ưu thế của Mỹ tại “chuỗi đảo đầu tiên” từ Nhật Bản đến Indonesia, nhưng khẳng định phối hợp với đồng minh và tăng năng lực phòng thủ để chia sẻ trách nhiệm, bảo đảm ổn định khu vực mà không gây căng thẳng trực tiếp với Trung Quốc. Chính quyền Trump được cho là đang khuyến khích các đồng minh phải chi tới 3,5% GDP cho quốc phòng, nhằm tăng cường khả năng phòng thủ tập thể.

Về kinh tế, Mỹ hạn chế đầu tư vào Trung Quốc, giảm xuất khẩu công nghệ nhạy cảm và khuyến khích doanh nghiệp “hồi hương” để cân bằng thương mại. Theo tài liệu của Mỹ, việc thiết lập lại quan hệ kinh tế như vậy là chìa khóa giúp Washington duy trì đà tăng trưởng, từ “nền kinh tế 30 nghìn tỷ USD vào năm 2025 lên 40 nghìn tỷ USD vào những năm 2030”.

Chiến lược tích hợp các khía cạnh kinh tế, ngoại giao và quân sự thành một khung thống nhất, quản lý ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc và phối hợp đồng minh trong khu vực. Cách tiếp cận này vừa giúp Mỹ duy trì vị thế toàn cầu, vừa biến các đồng minh thành nhân tố tích cực trong việc cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc.

Một số học giả Trung Quốc nhận định rằng, cách tiếp cận thực dụng này cho phép Mỹ vừa giữ quan hệ hòa hoãn với Bắc Kinh, vừa tập trung vào các ưu tiên khác, góp phần duy trì vị thế thống trị trong các vấn đề toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới.

Nếu chiến lược mới này phản ánh đúng những gì Tổng thống Trump thực sự tin tưởng, nó có thể giúp các cơ quan chính phủ Mỹ và nhiều nước khác điều chỉnh chính sách và hành động chiến lược. Tuy nhiên, Tổng thống Trump lâu nay nổi tiếng là người “ngẫu hứng” và dễ thay đổi, nên rất khó dự đoán ông sẽ tuân thủ những ý tưởng được nêu trong chiến lược mới đến đâu. Một sự kiện bất ngờ hoàn toàn có thể làm thay đổi hướng đi của ông. Dẫu còn nhiều điểm tranh luận, nhưng có một điều không thể phủ nhận là ông Trump đã thật sự “viết lại học thuyết an ninh Mỹ” qua chiến lược mới, tái định hình vai trò của Mỹ trong phần còn lại nhiệm kỳ và chắc chắn những thay đổi này sẽ tạo ra những tác động đáng kể đối với cấu trúc an ninh khu vực cũng như cục diện quốc tế thời gian tới.

Bài viết hay? Hãy đánh giá bài viết

  • Quan tâm nhiều nhất
  • Mới nhất

15 trả lời

15 trả lời