Tác động của việc Fed hạ lãi suất
Quyết định giảm lãi suất của Fed xuống biên độ 4–4,25% cho thấy lo ngại về thị trường lao động, đồng thời khẳng định sự đồng thuận cao từ nhiều thành viên trong Fed.
Không nằm ngoài dự đoán, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) ngày 17/9 đã giảm lãi suất cơ bản 0,25 điểm phần trăm xuống biên độ 4-4,25 điểm phần trăm. Đây là lần đầu tiên cơ quan này giảm lãi suất kể từ tháng 12 năm ngoái. Fed cũng phát tín hiệu sẽ tiếp tục hạ lãi suất về mức thấp hơn với tốc độ đều đặn trong thời gian còn lại của năm. Bước đi này là phản ứng của Fed với những dấu hiệu suy yếu trên thị trường lao động và nhận được sự ủng hộ trong nội bộ Fed, bao gồm từ phần lớn các thành viên thân cận với chính quyền của Tổng thống Donald Trump.
Fed hạ lãi suất, báo hiệu chu kỳ cắt giảm mới
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cơ quan hoạch định chính sách lãi suất của Fed, đã thông qua quyết định cắt giảm lãi suất với tỷ lệ 11-1. Người duy nhất bỏ phiếu phản đối là Stephen Miran - tân Thống đốc Fed vừa tuyên thệ nhậm chức, cũng là cố vấn kinh tế cấp cao của Tổng thống Donald Trump. Ông Miran cho rằng mức giảm 0,5 điểm phần trăm là cần thiết hơn.
Động thái này diễn ra trong bối cảnh thị trường lao động Mỹ đang bộc lộ những dấu hiệu rõ ràng của sự yếu đi, trong khi áp lực từ Nhà Trắng về việc giảm chi phí đi vay ngày càng lớn.
Không chỉ dừng lại ở một lần cắt giảm, các nhà hoạch định chính sách còn dự báo sẽ có thêm hai lần nữa trong phần còn lại của năm nay. Điều này phản ánh sự thay đổi trong ưu tiên chính sách của Fed: từ lo ngại lạm phát kéo dài sang tập trung nhiều hơn vào nguy cơ suy giảm tăng trưởng và gia tăng thất nghiệp.
Trong buổi họp báo sau cuộc họp chính sách, Chủ tịch Fed Jerome Powell chỉ ra rằng, nhu cầu lao động đang suy giảm và tốc độ tạo việc làm hiện tại đã rơi xuống dưới mức “cân bằng”, phản ánh rõ sức ép kinh tế.
Ông Powell gọi việc cắt giảm lần này là "một động thái kiểm soát rủi ro", nhằm ngăn chặn các vết nứt nhỏ trong nền kinh tế trở thành lỗ hổng lớn. Dù vậy, Fed vẫn chưa phát đi tín hiệu về một chu kỳ nới lỏng mạnh tay.
Ông Stephen Stanley, Chuyên gia Kinh tế tại Santander Us Capital Markets chia sẻ: "Tôi không nghĩ đây là khởi đầu của một chiến dịch nới lỏng quyết liệt, như khi chúng ta sắp rơi vào suy thoái. Lộ trình sắp tới sẽ phụ thuộc nhiều vào cách nền kinh tế phản ứng từ thời điểm này."
Tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ đã nhích lên 4,3% vào tháng 8/2025, mức cao nhất kể từ tháng 10/2021, dù vẫn thấp theo tiêu chuẩn lịch sử. Tăng trưởng việc làm mới chậm lại đáng kể, với báo cáo điều chỉnh từ Cục Thống kê Lao động Mỹ cho thấy số việc làm bị giảm gần 1 triệu so với dữ liệu ban đầu trong 12 tháng trước tháng 3/2025, phản ánh rõ ràng tình trạng suy yếu của thị trường lao động.
Tác động tới thị trường
Động thái hạ lãi suất của Fed ngay lập tức tác động đến nhiều thị trường tài chính. Trên Phố Wall, chứng khoán Mỹ tăng nhẹ, cho thấy tâm lý nhà đầu tư phần nào yên tâm trước tín hiệu Fed sẵn sàng hỗ trợ tăng trưởng. Đồng USD suy yếu so với rổ tiền tệ chính, phản ánh kỳ vọng dòng vốn có thể chảy mạnh hơn sang các tài sản rủi ro như cổ phiếu và hàng hóa.
Chứng khoán Mỹ biến động trái chiều. Chốt phiên 17/9, chỉ số công nghiệp Dow Jones tăng 0,6%, trong khi S&P 500 và Nasdaq Composite đều giảm nhẹ, phản ánh tâm lý thận trọng về số lần cắt giảm tiếp theo và nguy cơ lạm phát tiềm ẩn, nhất là trong bối cảnh kinh tế Mỹ đang chậm lại rõ rệt.
Trên bình diện quốc tế, động thái của Fed đã nhanh chóng tác động đến nhiều thị trường. Tại Hàn Quốc, chỉ số KOSPI mở cửa tăng 0,56% nhờ sự khởi sắc của nhóm cổ phiếu công nghệ. Tại Nhật Bản, Nikkei 225 tăng gần 0,5% trong 15 phút đầu phiên, với các ngành điện tử, kim loại màu và dược phẩm dẫn dắt đà tăng. Ngược lại, chỉ số Hang Seng của Hong Kong (Trung Quốc) giảm nhẹ 0,17% khi mở cửa.
Dầu thô WTI giảm 0,73% xuống 64,05 USD/thùng; dầu Brent chốt phiên tại mức 67,93 USD/thùng, giảm 0,75% so với phiên trước đó. Đồng USD biến động mạnh, lao dốc xuống mức thấp nhất trong 3 năm rưỡi trước khi bật tăng trở lại trong phiên sáng 18/9, do giới giao dịch cân nhắc thông điệp thận trọng từ FED.
Các thị trường tiền tệ cũng ghi nhận biến động mạnh. Chỉ số USD Index rơi xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2-2022 ngay sau khi FED công bố quyết định, sau đó nhanh chóng phục hồi. Đồng EUR tăng vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 6-2021 trước khi ổn định quanh 1,18 USD. Đồng bảng Anh cũng bật tăng trong ngắn hạn lên mức cao nhất từ đầu tháng 7, nhưng đã chững lại sau đó.
Giá vàng thế giới lùi nhẹ 0,2% xuống 3.681 USD/ounce sau khi chạm kỷ lục 3.707 USD/ounce trước đó. Tuy nhiên, vàng vẫn có nhiều yếu tố hỗ trợ để tăng tiếp, như lãi suất thấp làm giảm chi phí cơ hội nắm giữ, hoạt động mua vào của ngân hàng trung ương, căng thẳng địa chính trị và suy yếu của đồng USD. Từ đầu năm, vàng đã tăng hơn 40%. Với dự báo thêm hai đợt giảm lãi suất, giá có thể tiếp tục leo dốc nếu lạm phát dai dẳng hoặc bất ổn thương mại gia tăng do chính sách của ông Trump.
Nhiều dự báo cho rằng, giá vàng có thể tăng dài hạn nhờ lãi suất thấp và trú ẩn an toàn, nhưng biến động ngắn hạn nếu lạm phát kiểm soát. Hàng hóa như dầu mỏ và nông sản có thể tăng do USD yếu, hỗ trợ xuất khẩu toàn cầu. Đồng USD tiếp tục giảm nếu Fed nới lỏng, đây là yếu tố có lợi cho các nền kinh tế mới nổi.
Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ ít biến động, cho thấy giới đầu tư vẫn đang chờ thêm tín hiệu rõ ràng về lộ trình cắt giảm tiếp theo.
Về triển vọng kinh tế, việc Fed bắt đầu chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ được kỳ vọng sẽ giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, từ đó hỗ trợ chi tiêu và đầu tư trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý rằng hiệu quả của chính sách có thể bị hạn chế, bởi kinh tế Mỹ đang đối mặt với những thách thức cơ bản: thị trường lao động có dấu hiệu chững lại, lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu, trong khi môi trường thương mại toàn cầu bất ổn.
Việc Fed hạ lãi suất cũng đặt ra bài toán cân bằng khó khăn. Nếu cắt giảm quá chậm, nguy cơ suy thoái có thể tăng cao khi đà tăng trưởng tiếp tục suy yếu. Ngược lại, nếu cắt giảm quá mạnh, lạm phát có thể nóng trở lại, nhất là trong bối cảnh chính sách thương mại của chính quyền Tổng thống Donald Trump còn nhiều biến động.
Fed dự báo tăng trưởng năm nay khoảng 1,6%, cao hơn so với mức 1,4% đưa ra trước đó, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với mức trung bình trước đại dịch. Thị trường lao động - yếu tố then chốt - đang trở thành mối quan ngại chính khi tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng nhích lên.
Sự can dự của ông Trump vào quyết sách của Fed
Quyết định cắt giảm lãi suất lần này diễn ra trong bối cảnh đầy kịch tính chính trị, khi Tổng thống Donald Trump tìm cách sa thải Thống đốc Lisa Cook - một nỗ lực đến nay vẫn chưa thành công nhằm tạo thêm một ghế trống trong Hội đồng Thống đốc Fed để ông có thể bổ nhiệm người mới. Song song với đó, ông Trump đã đưa Stephen Miran, một đồng minh thân cận vào hội đồng. Ông Miran đã tuyên thệ nhậm chức ngay trước khi cuộc họp của Fed bắt đầu.
Quyết định lần cắt giảm lãi suất lần này của Fed cũng phần nào đi theo mong muốn của Tổng thống Donald Trump, người lâu nay thúc ép Fed cắt giảm lãi suất mạnh tay hơn. Tuy nhiên, mức giảm chưa đáp ứng kỳ vọng “sốc” mà ông Trump nhiều lần công khai đòi hỏi.
Việc bổ nhiệm Thống đốc Miran - người được xem là “người của ông Trump” và từng chỉ trích Chủ tịch Jerome Powell - đã dấy lên lo ngại về tính độc lập của Fed, một nguyên tắc được bảo vệ nghiêm ngặt trong lịch sử Mỹ. Ông Trump còn cố gắng sa thải Thống đốc Lisa Cook với lý do gian lận thế chấp, dù bị tòa án phúc thẩm tạm thời ngăn chặn.
Ông Stephen Miran, một trong những cố vấn kinh tế hàng đầu của ông Trump đã được Thượng viện Mỹ phê chuẩn trong ngày 15/9 gia nhập Hội đồng Thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), vài giờ trước khi cuộc họp chính sách tiền tệ kéo dài hai ngày của Fed bắt đầu.
Thượng viện đã bỏ phiếu với tỷ lệ sít sao 48 - 47 đối với việc bổ nhiệm ông Miran. Thượng nghị sĩ Lisa Murkowski của Alaska là đảng viên Cộng hòa duy nhất bỏ phiếu chống lại việc phê chuẩn ông này.
Sau khi tuyên thệ nhậm chức Thống đốc Fed, ông Miran sẽ ngay lập tức trở thành một trong 12 quan chức bỏ phiếu về các quyết định lãi suất. Ông Miran được đề cử để thay thế Thống đốc Fed Adriana Kugler, người trước đó đã xin từ chức, dự kiến sẽ hết nhiệm kỳ vào tháng 1/2026.
Ông Miran tuyên bố dù nhận nhiệm vụ mới trong hội đồng Fed, ông vẫn sẽ không từ chức với tư cách là một cố vấn kinh tế tại Nhà Trắng. Giới phân tích nhận định, việc bổ nhiệm ông Miran đánh dấu một bước ngoặt chưa từng có trong lịch sử Fed, tổ chức vốn được duy trì tính độc lập và phi đảng phái suốt hơn một thế kỷ.
Giờ đây, lần đầu tiên trong lịch sử 111 năm của mình, một thành viên của Hội đồng Thống đốc Fed trên thực tế cũng là nhân viên làm việc dưới quyền tổng thống.
Việc bổ nhiệm Thống đốc Miran diễn ra vào thời điểm kinh tế Mỹ đang đối mặt với nhiều thách thức. Thị trường lao động có dấu hiệu suy yếu, trong khi các chính sách thuế quan của Tổng thống Trump khiến giá một số hàng hóa tăng cao, gây sức ép lên cả hai mục tiêu quan trọng của Fed là kiềm chế lạm phát và đảm bảo việc làm.
Chính quyền Tổng thống Trump thời gian gần đây đã liên tục gây sức ép đối với Fed, chỉ trích tổ chức này vì không nhanh chóng hạ lãi suất.
Trong phiên điều trần phê chuẩn tại Thượng viện, ông Miran cho biết, một luật sư đã tư vấn rằng việc làm này là hợp pháp và ông dự định sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình với tư cách là thống đốc Fed một cách độc lập.
Tuy nhiên, các thượng nghị sĩ Dân chủ vẫn bày tỏ sự hoài nghi, đặc biệt là về việc ông chỉ xin nghỉ phép chứ không rời khỏi chính quyền trong thời gian làm việc tại Fed.
Một số đảng viên Dân chủ nói rằng việc đề cử ông Miran là bất bình thường, chỉ ra một bài báo của Viện Manhattan mà ông đồng tác giả vào năm ngoái, chỉ trích sự thay đổi liên tục của các nhà lãnh đạo giữa Nhà Trắng và Fed.
Đáp lại, ông Miran khẳng định, bài báo của ông chỉ đơn giản nêu ra các đề xuất cải cách Fed.
Giới chuyên gia cho rằng việc phê chuẩn ông Miran đánh dấu một cột mốc quan trọng trong nỗ lực liên tục của Tổng thống Trump nhằm biến Fed, vốn là một cơ quan độc lập, thành một phần của chính sách.
Mặc dù không có quyền bỏ phiếu về chính sách trong Hội đồng Thống đốc Fed, ông Miran vẫn có thể tạo ảnh hưởng thông qua các phát biểu công khai về chính sách tiền tệ, cơ cấu hoạt động của Fed và các vấn đề kinh tế. Trong quá khứ, ông cũng từng chỉ trích mạnh mẽ văn hóa nội bộ của Fed.
Theo luật, các Thống đốc Fed phải độc lập trong việc đưa ra quyết định về lãi suất. Đây là nguyên tắc then chốt giúp duy trì vị thế của đồng USD trên thị trường quốc tế.
Một khảo sát gần đây từ Đại học Duke cho thấy hầu hết các cựu quan chức Fed đều nhận định rằng nguy cơ Fed mất đi sự độc lập đang ở mức nghiêm trọng. Họ cảnh báo rằng lạm phát sẽ khó được kiểm soát nếu các chính trị gia có quyền chi phối chính sách tiền tệ của Fed.
Tín hiệu từ cuộc họp mới đây của Fed cho thấy Mỹ đã chính thức bước vào chu kỳ hạ lãi suất mới. Động thái hạ lãi suất từ Fed cũng tạo áp lực buộc nhiều ngân hàng trung ương khác phải cân nhắc hạ lãi suất để duy trì sức cạnh tranh và cân bằng dòng vốn. Điều này có thể mở ra một chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ toàn cầu, đi kèm cả cơ hội và thách thức.